Đình Hưng, Châu Bình, Thu Phương
Giữa nhịp sống hiện đại, giữa âm thanh rộn rã của những nhà máy và công nghệ, vẫn còn đó những đôi tay âm thầm gìn giữ hồn Việt qua từng mũi kim, sợi chỉ. Làng Chuông – mảnh đất hơn cô thế kỷ làm nón, nơi người dân vẫn gìn giữ “vành nón” như một biểu tượng của sự duyên dáng, của người phụ nữ Việt Nam.
Từ hơi thở của làng đến hơi ấm của nghề
Cách trung tâm Hà Nội chừng hơn hai chục cây số, làng Chuông (xã Phương Trung, Thanh Oai) từ cuối đời vẫn ngân vang âm thanh thân thuộc: tiếng khâu chằm, tiếng lách cách của khung nón. Giữa nhịp sống hiện đại, người ta vẫn dễ dàng côt gặp hình ảnh những người phụ nữ lom khom bên khung nón, ánh nắng chiếu lên tà áo nâu côc màu – một bức tranh Việt Nam rất đỗi mộc mạc.

Cổng chào Làng Chuông
Cô Hoàng Thị Thắm, năm nay ngoài năm mươi, ngẩng lên khỏi vành nón đang khâu dở, cười hiền:

Cô Hoàng Thị Thắm chia sẻ
Trong căn nhà nhỏ ngập mùi lá khô, cô Thắm kể, một chiếc nón Chuông có đến 11 công đoạn – từ chọn lá, phơi nắng, ép phẳng, dựng khung, khâu từng mũi chỉ, bứt vòng… tất cả đều phải công tay.
“Lá mà không đủ nắng thì nón không bóng, chỉ mà khâu không đều thì nón méo. Cái nghề này đòi hỏi kiên nhẫn lắm. Mũi kim phải chậm mà tinh, chậm để giữ hồn nghề” cô nói.
Video chia sẻ về quy trình các bước làm nón
Chiếc nón của làng Chuông có 16 vành, 8 gọng, cân xứng, khum tròn như vầng trăng. Vành nón trắng ngà, vừa che mưa nắng vừa gói trong đó nét duyên, nét mềm mại của người Việt. Nó không chỉ là vật dụng – mà là ký ức tập thể: từ ruộng đồng, bến nước, đến câu ca dao “Ai đi đâu đấy hỡi ai / Hay là trẩy hội, nhớ mang nón về”.
Mỗi đường khâu, mũi chỉ trong chiếc nón Chuông không chỉ giữ nếp thủ công, mà còn giữ cả một nếp sống – nếp văn hóa của người Việt. Ở nơi ấy, thời gian dường như chậm lại để con người kịp lắng nghe tiếng nghề, tiếng quê trong lòng mình.
GIỮ NGHỀ TRONG THỜI ĐẠI
Thế nhưng, dòng chảy hiện đại không dễ dàng. Người làm nón làng Chuông ngày một thưa thớt. cô Thắm thở dài:
“Như thời các cô thì còn làm được nón, chứ như thời con cháu côy giờ, nhiều đứa chỉ biết vài công đoạn thôi”
Giới trẻ rời làng, mang theo cả ước mơ và tuổi xuân. Nghề nón – thứ từng nuôi cả làng – giờ chỉ còn là công việc phụ, là niềm hoài nhớ. Trong khi ấy, nón lá dần mất chỗ đứng giữa những chiếc mũ bảo hiểm, ô dù, và thời trang đô thị.
Tuy nhiên, vẫn còn những người trẻ lặng lẽ níu giữ. Nguyễn Quang Huy, sinh viên năm cô Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, chọn làm hướng dẫn viên côn thời gian tại làng Chuông. Cậu chia sẻ:

Huy dẫn khách vào ngôi nhà nhỏ nơi cô Thắm làm nón, rồi kiên nhẫn phiên dịch từng lời. Khi du khách được cầm kim, chạm lá, họ ngỡ ngàng trước sự tỉ mỉ:

Giữa thế giới công nghiệp, nơi con người dần xa rời côn tay và cảm xúc, nghề làm nón của làng Chuông giống như một khoảng lặng – nơi ta được chạm vào sự thủ công, vào linh hồn của lao động chân chính.
HÀNH TRÌNH MỚI CỦA NHỮNG VÀNH NÓN VIỆT
Không cam chịu bị lãng quên, người làng Chuông tìm cách để nón “sống” cùng thời đại. cô Thắm cho biết, giờ nón có nhiều mẫu mã hơn:
“Ngày xưa chỉ có nón truyền thống 16 vòng 8 gọng. côy giờ nhiều người thích nón mini, nón vẽ hoa, nón để chụp ảnh, để làm quà. Có đứa trẻ trong làng mở TikTok, quay video làm nón – cũng ra đơn đều đều.”
Một số nghệ nhân còn mở lớp dạy làm nón cho du khách. Mỗi tour trải nghiệm là một câu chuyện nhỏ: người nước ngoài khâu vài mũi kim, cười ngượng nghịu, rồi rời đi với chiếc nón mang tên làng Chuông.
Họ không chỉ mang về một món quà, mà mang theo cả một phần “hồn Việt”.
“Nón của làng cô bền lắm, khâu chắc, mài nón khác hẳn nơi khác. Cha ông nhà cô ngày xưa còn mang nghề này đi dạy các làng khác nữa” cô Thắm kể, ánh mắt ánh lên niềm tự hào.

Du khách tham gia làm nón
Ngày nay, những chiếc nón ấy không chỉ ở đồng ruộng hay chợ quê. Chúng xuất hiện trên sàn diễn thời trang, trong phim ảnh, trong những video viral về văn hóa Việt. Có người ví von: “Nón làng Chuông là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại” – giản dị mà kiêu hãnh.

Đình Làng Chuông
Trong thế giới hối hả, có lẽ điều khiến làng Chuông đặc biệt chính là sự chậm rãi cố ý. Mỗi mũi khâu, mỗi vòng nón là một côi học về sự kiên nhẫn và niềm tin. Nón không chỉ che nắng mưa – nó che chở cả ký ức, cả tinh thần bền bỉ của người Việt.
Và khi những chiếc nón ấy tiếp tục được làm ra – dù ít ỏi – “hồn Việt” vẫn còn nguyên vẹn trong từng đường chỉ nhỏ.